Máy khoan Bosch GSB 550 (Set 80 phụ kiện) là một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu Bosch, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khoan và vặn vít trong nhiều tình huống khác nhau. Đặc biệt, bộ sản phẩm này đi kèm với 80 phụ kiện đa dạng, giúp bạn dễ dàng thực hiện mọi công việc từ đơn giản đến phức tạp. Hãy cùng khám phá những ưu điểm nổi bật và tính năng ưu việt của Bosch GSB 550.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Công suất mạnh mẽ: Bosch GSB 550 được trang bị động cơ mạnh mẽ với công suất 550W, cho phép thực hiện các công việc khoan trên nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, kim loại, và bê tông. Tốc độ không tải lên tới 2800 vòng/phút giúp tăng hiệu quả công việc, giảm thời gian và công sức
- Thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi: Máy khoan có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng chỉ khoảng 1.8kg, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm và thao tác. Thiết kế này không chỉ giảm mệt mỏi khi làm việc lâu mà còn giúp dễ dàng tiếp cận các vị trí khó khăn
- Chức năng đảo chiều và điều chỉnh tốc độ: Máy khoan Bosch GSB 550 tích hợp chức năng đảo chiều, rất hữu ích khi bạn cần tháo vít hoặc khoan ngược. Bên cạnh đó, khả năng điều chỉnh tốc độ giúp người dùng kiểm soát tốt hơn trong quá trình làm việc, đảm bảo độ chính xác và an toàn
- Bộ phụ kiện đa dạng – Hoàn hảo cho mọi nhu cầu: Bộ sản phẩm đi kèm với 80 phụ kiện bao gồm mũi khoan, mũi vặn vít, đầu khẩu, thước dây, búa, kìm và nhiều dụng cụ khác. Điều này giúp bạn không cần phải mua thêm bất kỳ phụ kiện nào khác, tiết kiệm chi phí và thời gian. Các phụ kiện được sắp xếp gọn gàng trong hộp đựng chắc chắn, dễ dàng mang theo và bảo quản. Hộp đựng thiết kế thông minh giúp bạn dễ dàng tìm thấy và lấy ra dụng cụ cần thiết một cách nhanh chóng
ỨNG DỤNG CỦA MÁY KHOAN BOSCH GSB 550 (SET 80 PHỤ KIỆN)
Máy khoan Bosch GSB 550 (Set 80 phụ kiện) không chỉ nổi bật với các tính năng và phụ kiện đa dạng mà còn có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sản phẩm này:
SỬA CHỮA VÀ LẮP RÁP NỘI THẤT
- Bosch GSB 550 là công cụ lý tưởng cho các công việc sửa chữa và lắp ráp nội thất. Với khả năng khoan trên nhiều loại vật liệu như gỗ, kim loại và nhựa, máy giúp bạn dễ dàng lắp đặt kệ, tủ, bàn ghế và các vật dụng khác trong gia đình
THI CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC
- Đối với các công việc liên quan đến thi công và lắp đặt hệ thống điện nước, Bosch GSB 550 là một trợ thủ đắc lực. Bạn có thể sử dụng máy để khoan lỗ trên tường, sàn nhà hay trần nhà để lắp đặt ống nước, dây điện và các thiết bị liên quan
TRANG TRÍ NHÀ CỬA
- Máy khoan Bosch GSB 550 giúp bạn thực hiện các công việc trang trí nhà cửa một cách nhanh chóng và dễ dàng. Từ việc khoan lỗ để treo tranh, lắp đặt giá treo tivi, đèn chiếu sáng cho đến lắp đặt các phụ kiện trang trí khác
XÂY DỰNG VÀ SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH
- Trong lĩnh vực xây dựng và sửa chữa công trình, Bosch GSB 550 là một công cụ không thể thiếu. Máy có khả năng khoan mạnh mẽ trên bê tông và các vật liệu xây dựng khác, hỗ trợ đắc lực cho các công việc như lắp đặt khung cửa, cố định dàn giáo, và nhiều công việc xây dựng khác
CÔNG NGHIỆP NHẸ
- Máy khoan Bosch GSB 550 cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhẹ, từ sản xuất đồ gỗ, gia công kim loại đến các ngành sản xuất khác. Sự đa năng của máy giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc và giảm thiểu thời gian sản xuất
DỰ ÁN DIY
- Nếu bạn là người yêu thích tự làm đồ (DIY), Bosch GSB 550 sẽ là một trợ thủ đắc lực cho mọi dự án của bạn. Bạn có thể tự tay làm ra những sản phẩm độc đáo, từ các món đồ trang trí nhỏ xinh cho đến những dự án lớn hơn như đóng đồ nội thất hay làm vườn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | GSB 10 RE | GSB 550 | GSB 600 |
Công suất đầu vào | 500 W | 550 W | 600 W |
Công suất đầu ra | 250 W | 270 W | 300 W |
Tốc độ đập khi không tải | 41600 BPM | 44800 BPM | 48000 BPM |
Tốc độ không tải | 2600 RPM | 2800 RPM | 3000 RPM |
Lực vặn danh định | 1.5 Nm | 1.4 Nm | |
Đường kính cổ trục | 43 mm | ||
Điều khiển tốc độ | ✔ | ||
Quay Phải/Trái | ✔ | ||
Đường kính lỗ khoan tối đa: | |||
– Thép | 8 mm | 10 mm | |
– Gỗ | 20 mm | 25 mm | |
– Bê tông | 10 mm | 13 mm | |
– Gạch | – | 13 mm | |
Khả năng của đầu cặp: | |||
– Nhỏ nhất | 1.5 mm | 1.3 mm | |
– Lớn nhất | 10 mm | 13 mm | |
Trọng lượng (EPTA – Procedure 01:2014) |
1.5 kg | 1.8 kg | 1.7 kg |